Những ký hiệu đèn báo lỗi xe Mitsubishi chủ xe cần biết
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi đóng vai trò quan trọng trong việc phát tín hiệu cảnh báo, giúp tài xế theo dõi và nhanh chóng phát hiện các vấn đề mà chiếc xe đang gặp phải. Để có thể “làm chủ” và đảm bảo an toàn khi di chuyển, việc nắm vững và trang bị kiến thức về đèn báo lỗi là điều bất kỳ chủ xe nào cũng không thể bỏ qua. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của các ký hiệu đèn báo lỗi thường gặp trên bảng taplo xe Mitsubishi.
Những loại màu chính của đèn báo lỗi xe Mitsubishi
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi xuất hiện khi có sự cố xảy ra trong một bộ phận nào đó của xe. Đây là tín hiệu cảnh báo, báo hiệu rằng đã đến lúc bạn cần kiểm tra ngay và khắc phục sự cố để giảm thiểu rủi ro khi lái xe.
Các đèn báo lỗi nguy hiểm trên ô tô thường sử dụng 3 màu chính, bao gồm:
- Màu xanh: Thường được sử dụng để thông báo trạng thái hoạt động của xe hoặc một tính năng nào đó đang gặp vấn đề. Ví dụ, đèn có màu xanh có thể báo hiệu về nhiệt độ động cơ quá lạnh, và sẽ tắt khi động cơ đạt mức nhiệt độ hoạt động bình thường. Ký hiệu đèn pha khi ở chế độ chiếu xa cũng thường sử dụng màu xanh.
- Màu vàng: Đây là một màu đèn nhắc nhở, thông báo về sự cần thiết bổ sung và khắc phục các hạng mục gần đến ngưỡng nguy hiểm. Ví dụ, đèn màu vàng có thể nhắc nhở về lịch bảo dưỡng, thiếu nước làm mát, hoặc áp suất lốp không đủ.
- Màu đỏ: Đèn màu đỏ là tín hiệu nguy hiểm nhất, báo động rằng các hạng mục của xe đang gặp vấn đề cần được khắc phục ngay lập tức. Khi thấy đèn màu đỏ sáng lâu, tài xế nên dừng xe ngay và liên hệ với garage để kiểm tra và khắc phục sự cố.
Ý nghĩa đèn báo lỗi xe Mitsubishi
Có tổng cộng 64 ký hiệu đèn cảnh báo phổ biến trên các hãng xe. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 12-30 ký hiệu đèn báo lỗi xe Mitsubishi thường xuất hiện. Đó bao gồm:
STT | TÊN ĐÈN BÁO LỖI | Ý NGHĨA | HÌNH ẢNH |
1 |
Đèn hiển thị lỗi động cơ (MIL) |
Khi biểu tượng này bật sáng hoặc nhấp nháy, đó là dấu hiệu cho thấy có lỗi liên quan đến hệ thống điều khiển động cơ. Cách xử lý: Chủ xe nên điều chỉnh giảm tốc độ và dừng xe sớm nhất có thể. Sau đó liên hệ với gara gần nhất để kiểm tra xử lý. |
|
2 |
Hiển thị cảnh báo phanh |
Xuất hiện để báo hiệu về một sự cố nghiêm trọng liên quan đến hệ thống phanh. Tuy nhiên, nó cũng sẽ bật sáng khi bạn kéo phanh tay hoặc sử dụng phanh phụ (phanh khẩn cấp). Cách xử lý: Dừng xe sớm nhất có thể và liên hệ với đại lý dịch vụ gần nhất để được kiểm tra và khắc phục kịp thời. |
|
3 |
Đèn báo áp suất dầu động cơ |
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi này sẽ được kích hoạt khi công tắc máy được đặt ở vị trí ON và tự động tắt sau khi động cơ bắt đầu khởi động. Nếu nó vẫn sáng khi động cơ đang hoạt động, điều đó chỉ định rằng áp suất dầu đang ở mức quá thấp. Cách xử lý: Nếu đèn cảnh báo này sáng trong khi động cơ hoạt động, bạn phải tắt động cơ và liên hệ với đại lý dịch vụ gần nhất để kiểm tra và thêm dầu theo yêu cầu. |
|
4 |
Đèn cảnh báo túi khí |
Nếu bạn đặt công tắc máy hoặc nhấn nút khởi động động cơ thông minh Start/Stop ở vị trí ON, đèn này sẽ sáng trong khoảng 6 giây và sau đó tự động tắt. Nếu đèn không tắt, có thể đây là dấu hiệu lỗi trong bộ phận này. Cách xử lý: Khi có lỗi xảy ra với hệ thống túi khí trên xe, bạn cần phải đem xe của bạn đến đại lý dịch vụ gần nhất để kiểm tra. |
|
5 |
Đèn cảnh báo thắt dây đai an toàn |
Đèn cảnh báo dây an toàn sẽ luôn hiển thị màu đỏ và kèm theo âm thanh tít tít khi xe di chuyển trên đường. Đèn cảnh báo này sẽ bật để thông báo cho người lái biết rằng dây an toàn chưa được gài khớp và sẽ tự động tắt khi dây đai an toàn được kết nối. Cách xử lý: Chỉnh lại dây đai an toàn. |
|
6 |
Đèn báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Khi bạn khởi động xe, đèn này sẽ được kích hoạt trong vòng khoảng 6 giây và tự động tắt. Đèn sẽ sáng nếu có lỗi liên quan đến hệ thống ABS. Lưu ý rằng hệ thống phanh bình thường vẫn hoạt động, ngay cả khi không sử dụng sự hỗ trợ từ hệ thống ABS. Cách xử lý: Chủ xe nên khắc phục lỗi sớm, phòng trường hợp ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống an toàn. |
|
7 |
Cảnh báo lỗi ắc quy, máy giao điện |
Đèn cảnh báo này sẽ được kích hoạt khi bạn đặt công tắc máy hoặc nhấn nút khởi động động cơ thông minh Start/Stop ở vị trí ON và tồn tại cho đến khi động cơ khởi động. Cách xử lý: Dừng xe tại khu vực an toàn. Tắt động cơ và kiểm tra đai truyền động máy phát điện. Nếu vấn đề vẫn tồn tại và không thể giải quyết, hãy liên hệ với gara ô tô gần nhất để được kiểm tra và sửa chữa. |
|
8 |
Đèn sương mù trước/sau |
Biểu tượng này chỉ xuất hiện khi đèn sương mù được kích hoạt ON. Các đường chỉ phía bên phải của biểu tượng này thể hiện ánh sáng phía sau. Các đường chỉ bên trai của biểu tượng thể hiện ánh sáng phía trước. |
|
9 |
Cảnh báo đèn pha (đèn chiếu xa) |
Nhấn về phía trước đẩy cần đa chức năng để kích hoạt công tắc đèn pha, và kéo về phía bạn (vị trí bình thường) để chuyển về đèn cos (đèn chiếu gần). |
|
10 |
Đèn cảnh báo lỗi hệ thống đèn pha thích nghi hoặc hệ thống đèn pha trước |
Chuyển công tắc sang vị trí OFF. Biểu tượng này cho biết rằng hệ thống đã được tắt thông qua một công tắc. Nếu đèn AFS OFF nhấp nháy hoặc đèn AFLS vẫn bật, nó chỉ ra có lỗi trong hệ thống Cách xử lý: Bạn cần đưa xe đến đại lý dịch vụ gần nhất để kiểm tra. |
|
11 |
Đèn báo mở cửa xe |
Biểu tượng này sẽ tự động bật sau khi người lái xe khởi động động cơ, thông báo rằng một hoặc nhiều cửa chưa đóng hoàn toàn. Cách xử lý: Kiểm tra tất cả các cửa để đảm bảo đã đóng an toàn và chặt chẽ. |
|
12 |
Đèn cảnh báo mức nhiên liệu thấp |
Đèn cảnh báo sẽ bật khi mức nhiên liệu trong bình đạt mức cạn hoặc ở mức thấp. Cách xử lý: Nếu mức nhiên liệu trong bình đạt mức cạn hoặc ở mức thấp, hãy nạp thêm nhiên liệu ngay lập tức. Lưu ý rằng lái xe khi đèn cảnh báo mức nhiên liệu thấp sáng hoặc khi mức nhiên liệu dưới “0 hoặc E” có thể dẫn đến nguy cơ bỏ lửa và làm hỏng bộ chuyển đổi chất xúc tác (nếu được trang bị). |
|
13 |
Đèn cảnh báo áp suất lốp thấp |
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi này sẽ được kích hoạt khi bạn bật công tắc máy/nhấn nút khởi động thông minh Start/Stop ở vị trí ON. Nó sẽ hiển thị trong không quá 3 giây và sau đó tự động tắt. Khi lốp xe của bạn được xác định là thiếu hơi, non lốp (vị trí của lốp mất hơi được hiển thị trên màn hình LCD). Đèn cảnh báo sẽ tiếp tục sáng sau khi nhấp nháy khoảng 60 giây hoặc nhấp nháy trở lại và tắt trong không quá 3 giây. Cách xử lý: Nếu có lỗi với hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS), xe của bạn cần được kiểm tra tại đại lý dịch vụ gần nhất. |
|
14 |
Đèn báo kiểm soát ổn định thân xe OFF |
Để vô hiệu hóa chức năng ESC, hãy nhấn nút ESC OFF (đèn hiển thị ESC OFF sáng). Trong trường hợp công tắc máy được chuyển đến vị trí LOCK khi ESC đã tắt, chức năng ESC sẽ vẫn duy trì ở trạng thái tắt. Sau khi khởi động lại động cơ, hệ thống ESC sẽ tự động kích hoạt lại.
|
|
15 |
Đèn hiển thị lỗi ESC |
Khi ESC hoạt động, đèn hiển thị ESC sẽ nhấp nháy. Tuy nhiên, nếu đèn này vẫn sáng trong khi xe chạy, chủ xe cần đưa đến gara gần nhất để kiểm tra và khắc phục. |
|
16 |
Đèn báo phanh |
Đèn cảnh báo sẽ bật khi: Phanh đỗ được kích hoạt, Mức dầu phanh trong bình giảm xuống mức thấp, Chức năng phân phối lực phanh hoạt động không đúng. Cách xử lý: Hạn chế lái xe ở tốc độ cao và tránh áp dụng hệ thống phanh 1 cách đột ngột. Sau đó, đưa xe đến gara gần nhất để được kiểm tra. |
|
17 | Đèn hiển thị hệ thống điều khiển chạy tự động (Cruise control) |
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi này hiển thị điều khiển chạy tự động trong táp lô xe sẽ sáng khi bạn nhấn nút điều khiển chạy tự động trên vô lăng để bật hoặc tắt chế độ này. Các đèn báo sẽ tắt khi bạn nhấn lại nút điều khiển chạy tự động để chuyển trạng thái. |
|
18 |
Đèn tín hiệu rẻ trái, phải và đèn hazard |
Khi tài xế muốn rẽ phải hoặc trái, đèn tín hiệu sẽ nhấp nháy theo hướng tương ứng. Khi tài xế kích hoạt đèn cảnh báo (hazard) – một biểu hiện của việc xe đang đậu trên đường – đèn cảnh báo này cũng sẽ nhấp nháy. Trong quá trình phanh, đèn cảnh báo tự động kích hoạt và sáng lên. Nếu tín hiệu đèn này nhấp nháy quá nhanh (nhanh hơn khi phanh), có thể là dấu hiệu của một lỗi trong các kết nối của đèn. |
|
19 |
Đèn kiểm tra động cơ |
Nếu phát hiện vấn đề liên quan đến động cơ, đèn báo này sẽ được kích hoạt. Mặc dù xe của bạn có thể vẫn hoạt động bình thường, tuy nhiên bạn vẫn nên đưa xe đến ngay gara gần nhất để kiểm tra. |
|
20 |
Đèn cảnh báo nhiệt độ động cơ quá nóng |
Nếu đèn cảnh báo này sáng lên trong khi động cơ đang hoạt động, có thể là dấu hiệu của việc động cơ quá nhiệt. Cách xử lý: Để đảm bảo an toàn, bạn nên tìm một vị trí an toàn, tắt động cơ và chờ cho nhiệt độ xuống mức an toàn. Sau đó, đưa xe đến gara dịch vụ gần nhất để kiểm tra sự cố. Trong trường hợp nhiệt độ động cơ tăng lên đến 120°C khi đang lái xe, đó có thể là mức nhiệt độ đe dọa động cơ và chủ xe cần dừng xe ngay lập tức để tránh hư hại động cơ. |
|
21 |
Đèn báo hiệu Vi sai và hộp số quá nóng |
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi này sáng khi nhiệt độ vi sai và hộp số xe 2 cầu chủ động quá nóng. |
|
22 |
Đèn lỗi hệ thống cảnh báo chống trộm |
Đèn này sẽ kích hoạt khi: Kẻ trộm cố gắng di chuyển chiếc xe hoặc mở cửa, và khi có sự mất kết nối nguồn từ ắc quy. Hệ thống đèn cảnh báo bảo vệ chống trộm sẽ nhanh chóng được kích hoạt. CHÚ Ý: Tránh việc điều chỉnh hoặc thêm bớt các bộ phận cho các hệ thống bảo vệ xe nếu không cần thiết, vì có thể dẫn đến việc đèn này sáng lên không mong muốn. |
|
23 |
Đèn mã lỗi hệ thống lái |
Các đèn này sẽ được kích hoạt khi công tắc máy được bật ON để thông báo rằng hệ thống đang trong quá trình kiểm tra tình trạng. Chúng sẽ tự động tắt sau vài giây sau khi xe được khởi động. Nếu có lỗi trong hệ thống, đèn sẽ không tắt, và quý khách cần đưa xe đến các đại lý dịch vụ gần nhất để kiểm tra. |
|
24 |
Đèn cảnh báo nắp cabin mở |
Ký hiệu đèn này sẽ sáng khi nắp cabin mở. |
|
25 |
Đèn cảnh báo mức dầu động cơ thấp |
Đèn báo lỗi xe Mitsubishi sẽ sáng khi mức dầu động cơ xuống mức thấp. |
|
26 |
Đèn cảnh báo có nước trong lọc dầu Diesel |
Khi phát hiện có nước bên trong nhiên liệu Diesel, đèn này sẽ sáng để báo hiệu đến người dùng. |
|
27 |
Đèn cảnh báo có muội than trong lọc nhiên liệu Diesel |
Khi có nhiều muội than bên trong lọc nhiên liệu Diesel, đèn cảnh báo sẽ sáng. Chủ xe cần làm sạch muội than nhanh chóng. |
|
Tham khảo các sản phẩm giúp bảo vệ xe Mitsubishi đến từ Inmax:
– Phim cách nhiệt ứng dụng công nghệ phủ Nano Ceramic
– Phim phản xạ nhiệt ứng dụng công nghệ phún xạ kim loại